Có 2 kết quả:
产能 chǎn néng ㄔㄢˇ ㄋㄥˊ • 產能 chǎn néng ㄔㄢˇ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
production capacity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
production capacity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0